乗り口
のりくち のりぐち「THỪA KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa vào

乗り口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り口
搭乗口 とうじょうぐち
cửa lên máy bay
乗車口 じょうしゃぐち
cửa nhà ga; cửa lên xe
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
口に乗る くちにのる
to be a topic of conversation, to be made much of
乗り のり
sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi,cưỡi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)