悪事を働く
あくじをはたらく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Phạm tội

Bảng chia động từ của 悪事を働く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪事を働く/あくじをはたらくく |
Quá khứ (た) | 悪事を働いた |
Phủ định (未然) | 悪事を働かない |
Lịch sự (丁寧) | 悪事を働きます |
te (て) | 悪事を働いて |
Khả năng (可能) | 悪事を働ける |
Thụ động (受身) | 悪事を働かれる |
Sai khiến (使役) | 悪事を働かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪事を働く |
Điều kiện (条件) | 悪事を働けば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪事を働け |
Ý chí (意向) | 悪事を働こう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪事を働くな |
悪事を働く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪事を働く
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪事 あくじ
tội ác; sự phạm tội
悪事を唆す あくじをそそのかす
to entice a person to do something wrong
悪事千里を行く あくじせんりをいく
bad news travels fast
詐欺を働く さぎをはたらく
đánh cắp.
家事労働 かじろうどう
công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn)
悪事千里を走る あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
tin xấu lan nhanh, tiếng dữ đồn xa
人に悪事を唆す ひとにあくじをそそのかす
dụ dỗ người ta làm điều sai trái