Kết quả tra cứu 悪事
Các từ liên quan tới 悪事
悪事
あくじ
「ÁC SỰ」
☆ Danh từ
◆ Tội ác; sự phạm tội
どんな
悪事
でもしかねない
Không có lương tâm
悪事
が
良
い
結果
をもたらすことは
決
してない。
Việc xấu không bao giờ đem lại kết quả tốt/ Ác giả ác báo
◆ Việc ác; việc xấu; điều xấu
悪事
に
悪事
を
返
しても
善事
にはならない
Đã làm điều xấu thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng không thể thành việc tốt được .

Đăng nhập để xem giải thích