悪夢
あくむ
「ÁC MỘNG」
☆ Danh từ
◆ Ác mộng; giấc mơ hãi hùng
(
人
)にとって
最悪
の
悪夢
Một cơn ác mộng khủng khiếp nhất đối với ai đó
あの
旅行
は
本当
に
悪夢
だった
Chuyến du lịch đó thật sự là một cơn ác mộng
ミミ
は
冷
や
汗
をかいて
悪夢
から
目
が
覚
めた
Mimi giật mình thức dậy sau cơn ác mộng, mồ hôi toát ra đầm đìa .

Đăng nhập để xem giải thích