Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪婦
あくふ
người đàn bà xấu xa
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
婦 ふ
married woman
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
婦道 ふどう
những chuẩn mực người phụ nữ phải tuân theo
婦長 ふちょう
y tá trưởng.
毒婦 どくふ
người phụ nữ độc ác, tội lỗi
「ÁC PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích