Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪役令嬢
令嬢 れいじょう
cô gái; lệnh nương.
ご令嬢 ごれいじょう
con gái
御令嬢 ごれいじょう
tiểu thư; lệnh nữ; ái nữ.
悪令 あくれい あくりょう
sắc lệnh không phù hợp
悪役 あくやく
Kẻ côn đồ; vai phản diện trong kịch kabuki; nhân vật phản diện; vai phản diện; kẻ xấu
嬢 じょう
cô gái.
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)