Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪徳学園
悪徳 あくとく
Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức)
悪徳サイト あくとくサイト
fraudulent site
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
学徳 がくとく
học thuật và đức hạnh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
悪徳新聞 あくとくしんぶん
tờ báo vô trách nhiệm
悪徳商法 あくとくしょうほう
Luật dành cho phương thức kinh doanh vô đạo đức; luật thương mại vô đạo đức