悪性萎縮性丘疹症
あくせーいしゅくせーきゅーしんしょー
Bệnh sẩn teo da ác tính
悪性萎縮性丘疹症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪性萎縮性丘疹症
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
萎縮症 いしゅくしょう
Sự teo (cơ)