悪戦
あくせん「ÁC CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trận chiến ác liệt; ác chiến; chiến đấu ác liệt; cuộc chiến đấu khốc liệt; chống chọi
月々
の
請求書
の
支払
いに
悪戦苦闘
する
Vật lộn hàng ngày trong cuộc sống mưu sinh để có thể chi trả cho hóa đơn hàng tháng
悪戦苦闘
する
Chiến đấu gian khổ ác liệt
悪戦苦闘中
の
企業
Doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt

Bảng chia động từ của 悪戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪戦する/あくせんする |
Quá khứ (た) | 悪戦した |
Phủ định (未然) | 悪戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪戦します |
te (て) | 悪戦して |
Khả năng (可能) | 悪戦できる |
Thụ động (受身) | 悪戦される |
Sai khiến (使役) | 悪戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪戦すられる |
Điều kiện (条件) | 悪戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪戦しろ |
Ý chí (意向) | 悪戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪戦するな |
悪戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪戦
悪戦苦闘 あくせんくとう
cuộc chiến đấu khó khăn và ác liệt hao tâm tổn sức để đi đến thành công
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.