悪戯
いたずら いたづら「ÁC HÍ」
☆ Tính từ đuôi な
Nghịch ngợm
子供
の
悪戯
Trò nghịch ngợm của trẻ con
ティナ
は
彼女
の
花
を
全部抜
いたいたずらっ
子
を
捕
まえたかった
Tina muốn bắt đứa bé ngịch ngợm đã nhổ hết hoa của cô
子
どもがいたずらできないようにする
Để bọn trẻ không nghịch ngợm
☆ Danh từ
Trò nghịch ngợm.

Từ đồng nghĩa của 悪戯
noun