Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪戯者
いたずらしゃ
thả lỏng phụ nữ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪戯 いたずら いたづら
nghịch ngợm
悪戯着 いたずらぎ
quần yếm
悪戯子 いたずらこ
cậu bé tác hại
悪々戯
悪戯書 いたずらしょ
chữ viết vội vàng
戯け者 たわけもの
người hay pha trò; làm việc ngớ ngẩn; người hài hước
「ÁC HÍ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích