悪戯書き
いたずらがき「ÁC HÍ THƯ」
Chữ viết vội vàng
Grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)

悪戯書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪戯書き
悪戯書 いたずらしょ
chữ viết vội vàng
戯書き ざれがき
something written for fun, calligraphy written for entertainment
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪戯 いたずら いたづら
nghịch ngợm
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
悪戯着 いたずらぎ
quần yếm
悪戯者 いたずらしゃ
thả lỏng phụ nữ; thành viên (bạn) vô ích; nhà sản xuất ranh mãnh
悪戯子 いたずらこ
cậu bé tác hại