Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪所
あくしょ
những nơi nguy hiểm như đường núi, dốc đèo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
虫の居所が悪い むしのいどころがわるい むしのきょしょがわるい
trong một tâm trạng xấu
「ÁC SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích