Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫の居所が悪い
むしのいどころがわるい むしのきょしょがわるい
trong một tâm trạng xấu
悪い虫 わるいむし
người yêu không mong muốn
居所 いどころ きょしょ いどこ
nơi ở, nơi cư trú
悪所 あくしょ
những nơi nguy hiểm như đường núi, dốc đèo
居心地が悪い いごこちがわるい
bực bội, khó chịu
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
居場所 いばしょ
chỗ ở
居り所 おりどころ
whereabouts
Đăng nhập để xem giải thích