Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪摺れ あくすれ
qua - ngụy biện
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
濡れ衣 ぬれぎぬ
quần áo ướt
衣擦れ きぬずれ
tiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển)
衣 ころも きぬ い
trang phục
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺動 しゅうどう
Chuyển động trượt