Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪摺れ あくすれ
qua - ngụy biện
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
濡れ衣 ぬれぎぬ
quần áo ướt
衣擦れ きぬずれ
tiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển)
衣 ころも きぬ い
trang phục
手摺 てすり
lan can; chấn song
草摺 くさずり
thuốc nhuộm thực vật (việc nhuộm quần áo bằng hoa và lá cỏ)