Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
悪い政策 わるいせいさく
hạ sách.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
策 さく
sách; sách lược; kế sách.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
配策 はいさく
đi dây cáp