悪い政策
わるいせいさく「ÁC CHÁNH SÁCH」
Hạ sách.

悪い政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪い政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
悪策 あくさく
chính sách, kế hoạch không được chuẩn bị kỹ
政策 せいさく
chánh sách
悪政 あくせい
Chính phủ tồi tệ
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát
リフレ政策 リフレせーさく
chính sách tăng phát