悪縁
あくえん「ÁC DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhân duyên xấu.

Từ trái nghĩa của 悪縁
悪縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪縁
悪因縁 あくいんねん
số mệnh, nhân duyên xấu; ác duyên; mối quan hệ không thể tách rời được
縁起が悪い えんぎがわるい
không may mắn
縁起の悪い えんぎのわるい
điềm xấu
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.