悪因縁
あくいんねん「ÁC NHÂN DUYÊN」
☆ Danh từ
Số mệnh, nhân duyên xấu; ác duyên; mối quan hệ không thể tách rời được

悪因縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪因縁
因縁 いんねん いんえん
nhân duyên
悪縁 あくえん
nhân duyên xấu.
悪因 あくいん
nguồn gốc của sự xấu xa; nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
十二因縁 じゅうにいんねん
mười hai ràng buộc, mười hai ham muốn
謂れ因縁 いわれいんねん
nguồn gốc, lịch sử
縁起が悪い えんぎがわるい
không may mắn