Kết quả tra cứu 悪者
Các từ liên quan tới 悪者
悪者
わるもの
「ÁC GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người xấu; kẻ xấu
彼
は
メディア
[
マスコミ
]に
悪者扱
いされている。
Ông ta bị báo chí cho là kẻ xấu
パキスタン
の
貯蔵核兵器
が
悪者
の
手
に
渡
るという
世界的懸念
Nỗi sợ hãi mang tính toàn cầu về kho vũ khí hạt nhân của Pakistan khi nó nằm trong tay kẻ xấu .

Đăng nhập để xem giải thích