Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪衣
あくい
Y phục tồi tàn.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
衣 ころも きぬ い
trang phục
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng
下衣 したごろも かい
đồ mặc ở phía dưới
「ÁC Y」
Đăng nhập để xem giải thích