悪道
あくどう「ÁC ĐẠO」
☆ Danh từ
Ác đạo; con đường tội lỗi
悪道
を
行
く
Đi theo con đường tội ác .

悪道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪道
三悪道 さんあくどう さんなくどう さんまくどう
ba con đường tội lỗi
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪逆非道 あくぎゃくひどう
Hung bạo, tàn ác, tàn bạo, khắc nghiệt
極悪非道 ごくあくひどう
vô nhận đạo, cực kì độc ác