悪銭身に付かず
あくせんみにつかず
☆ Cụm từ
Dễ đến, dễ đi

悪銭身に付かず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪銭身に付かず
悪銭 あくせん
đồng tiền không chính đáng; của phi nghĩa; đồng tiền bẩn thỉu; đồng tiền dơ bẩn; tiền giời ơi đất hỡi
身銭 みぜに
tiền riêng, tiền của mình
身に付ける みにつける
để học; để thu nhận kiến thức
悪びれずに わるびれずに
calmly, with good grace
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
身銭を切る みぜにをきる
dùng tiền của mình, tự trả tiền túi
土付かず つちつかず
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi
手付かず てつかず
không bị ảnh hưởng, không sử dụng, còn nguyên vẹn