Các từ liên quan tới 悪魔のようなあなた
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ
悪魔派 あくまは
Satanic school
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
邪魔な じゃまな
cản trở
猫の額のような ねこのひたいのような ねこのがくのような
rất nhỏ, chật chội (chỉ bé như cái trán con mèo thôi) VD: 猫の額のような庭. Cái sân rất nhỏ