Kết quả tra cứu 猫の額のような
Các từ liên quan tới 猫の額のような
猫の額のような
ねこのひたいのような ねこのがくのような
☆ Cụm từ
◆ Rất nhỏ, chật chội (chỉ bé như cái trán con mèo thôi) VD: 猫の額のような庭. Cái sân rất nhỏ

Đăng nhập để xem giải thích
ねこのひたいのような ねこのがくのような
Đăng nhập để xem giải thích