Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悲しみは雪に眠る
悲しみ かなしみ
bi ai
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
目にしみる めにしみる
cay mắt
胸にしみる むねにしみる
rung động, cảm kích,cảm động, đọng lại trong lòng,để lại ấn tượng sâu sắc
身に染みる みにしみる
đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần