Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲しみ かなしみ
bi ai
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
悲しがる かなしがる
buồn, buồn rầu, đau buồn
淡い悲しみ あわいかなしみ
nỗi buồn thoáng qua
悼み悲しむ いたみかなしむ
thương tiếc, thương xót cho
みはつに
trước, trước đây