悼み悲しむ
いたみかなしむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Thương tiếc, thương xót cho

Bảng chia động từ của 悼み悲しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悼み悲しむ/いたみかなしむむ |
Quá khứ (た) | 悼み悲しんだ |
Phủ định (未然) | 悼み悲しまない |
Lịch sự (丁寧) | 悼み悲しみます |
te (て) | 悼み悲しんで |
Khả năng (可能) | 悼み悲しめる |
Thụ động (受身) | 悼み悲しまれる |
Sai khiến (使役) | 悼み悲しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悼み悲しむ |
Điều kiện (条件) | 悼み悲しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 悼み悲しめ |
Ý chí (意向) | 悼み悲しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 悼み悲しむな |