悲しむ
かなしむ「BI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Bi ai; bi thống; thương tâm
母
の
死
ぬを
悲
しむ
Vì mẹ qua đời mà quá thương tâm
Bi cảm
Đăm đăm
Đau đớn
Lo buồn
Lo phiền
Phát sầu
Than khóc
Thương tình.

Từ trái nghĩa của 悲しむ
Bảng chia động từ của 悲しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悲しむ/かなしむむ |
Quá khứ (た) | 悲しんだ |
Phủ định (未然) | 悲しまない |
Lịch sự (丁寧) | 悲しみます |
te (て) | 悲しんで |
Khả năng (可能) | 悲しめる |
Thụ động (受身) | 悲しまれる |
Sai khiến (使役) | 悲しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悲しむ |
Điều kiện (条件) | 悲しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 悲しめ |
Ý chí (意向) | 悲しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 悲しむな |