Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲しむべき境遇
かなしむべききょうぐう
điều kiện đáng thương hại
境遇 きょうぐう
cảnh ngộ; hoàn cảnh; tình huống; điều kiện
悲境 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
泣き悲しむ なきかなしむ
khóc thương
嘆き悲しむ なげきかなしむ
đau buồn
悲しむ かなしむ
bi ai; bi thống; thương tâm
惜しむべき おしむべき
đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận
卑しむべき いやしむべき
đáng khinh; ti tiện, hèn hạ
忌むべき いむべき
ghê tởm, kinh tởm
Đăng nhập để xem giải thích