哀感 あいかん
Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương)
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
引け目を感じる ひけめをかんじる
Cảm thấy tự ti, yếu thế; cảm thấy mình thấp kém, nhỏ bé
感じ入る かんじいる
cảm động; có ấn tượng; rất khâm phục
感じ取る かんじとる
cảm thấy; cảm xúc
感じ かんじ
tri giác; cảm giác