感じる
かんじる「CẢM」
☆ Động từ nhóm 2
Cảm giác; cảm thấy
痛
みを
感
じる
Cảm giác thấy đau .

Từ đồng nghĩa của 感じる
verb
Bảng chia động từ của 感じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感じる/かんじるる |
Quá khứ (た) | 感じた |
Phủ định (未然) | 感じない |
Lịch sự (丁寧) | 感じます |
te (て) | 感じて |
Khả năng (可能) | 感じられる |
Thụ động (受身) | 感じられる |
Sai khiến (使役) | 感じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感じられる |
Điều kiện (条件) | 感じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感じいろ |
Ý chí (意向) | 感じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感じるな |
感じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感じる
肌で感じる はだでかんじる
trải nghiệm thực tế, trải nghiệm trực tiếp
体に感じる からだにかんじる
Cảm nhận bằng các giác quan của cơ thể
悲哀を感じる ひあいをかんじる
xót thương.
意気に感じる いきにかんじる
cảm thấy được khích lệ; cảm động trước lòng nhiệt huyết của ai đó
引け目を感じる ひけめをかんじる
Cảm thấy tự ti, yếu thế; cảm thấy mình thấp kém, nhỏ bé
感じ入る かんじいる
cảm động; có ấn tượng; rất khâm phục
感じ取る かんじとる
cảm thấy; cảm xúc
感じ かんじ
tri giác; cảm giác