Kết quả tra cứu 感じる
Các từ liên quan tới 感じる
感じる
かんじる
「CẢM」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Cảm giác; cảm thấy
痛
みを
感
じる
Cảm giác thấy đau .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 感じる
Bảng chia động từ của 感じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感じる/かんじるる |
Quá khứ (た) | 感じた |
Phủ định (未然) | 感じない |
Lịch sự (丁寧) | 感じます |
te (て) | 感じて |
Khả năng (可能) | 感じられる |
Thụ động (受身) | 感じられる |
Sai khiến (使役) | 感じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感じられる |
Điều kiện (条件) | 感じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感じいろ |
Ý chí (意向) | 感じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感じるな |