感じ取る
かんじとる「CẢM THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cảm thấy; cảm xúc

Từ đồng nghĩa của 感じ取る
verb
Bảng chia động từ của 感じ取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感じ取る/かんじとるる |
Quá khứ (た) | 感じ取った |
Phủ định (未然) | 感じ取らない |
Lịch sự (丁寧) | 感じ取ります |
te (て) | 感じ取って |
Khả năng (可能) | 感じ取れる |
Thụ động (受身) | 感じ取られる |
Sai khiến (使役) | 感じ取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感じ取られる |
Điều kiện (条件) | 感じ取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 感じ取れ |
Ý chí (意向) | 感じ取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 感じ取るな |
感じ取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感じ取る
感取 かんしゅ
feeling, sensing, understanding intuitively
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
感じ入る かんじいる
cảm động; có ấn tượng; rất khâm phục
感じ かんじ
tri giác; cảm giác
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
捩じ取る ねじとる
vặn đứt ra
体に感じる からだにかんじる
Cảm nhận bằng các giác quan của cơ thể