悲喜
ひき「BI HỈ」
☆ Danh từ
Những niềm vui và những nỗi đau đớn

悲喜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲喜
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
悲喜交々 ひき-こもごも
nỗi buồn và niềm vui đan xen, vừa vui sướng vừa đau đớn
悲喜交交 ひきこもごも
Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau.
悲喜こもごも ひきこもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào.
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
悲話 ひわ
câu chuyện buồn; bi kịch.
悲歎 ひたん
buồn rầu; sự đau buồn; sự than khóc
悲調 ひちょう
sad sound, plaintive melody