Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲喜
ひき
những niềm vui và những nỗi đau đớn
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
悲喜交々 ひき-こもごも
nỗi buồn và niềm vui đan xen, vừa vui sướng vừa đau đớn
悲喜交交 ひきこもごも
Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau.
悲喜こもごも ひきこもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào.
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
悲愴 ひそう
sự bi thương; sự buồn rầu
悲曲 ひきょく
Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc.
悲況 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
「BI HỈ」
Đăng nhập để xem giải thích