Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲惨な ひさんな
bần thần
悲惨指数 ひさんしすー
chỉ số khốn khổ
悲惨な光景 ひさんなこうけい
thảm cảnh.
惨話 さんわ ざんわ
bi kịch
惨落 さんらく
hạ nhanh; đột ngột rơi (của) giá thị trường
惨澹 さんたん
khốn khổ; đáng thương; kinh khủng; thảm đạm
惨死 ざんし
sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương
悽惨
Xanh nhợt, tái mét