Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲惨な ひさんな
bần thần
悲惨 ひさん
bi thảm
惨たる光景 さんたるこうけい むごたるこうけい
quang cảnh tàn khốc, cảnh tàn khốc
悲惨指数 ひさんしすー
chỉ số khốn khổ
光景 こうけい
quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang