Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倡
diễn viên
倡和 しょうわ
hợp xướng
倡佯 しょうよう
đi lang thang
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.
王后 おうこう
nữ hoàng
天后 てんこう
thiên hậu.
后町 きさきまち きさいまち
women's pavilion (of the inner Heian palace)