情報サービス
じょーほーサービス
Dịch vụ thông tin
情報サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報サービス
医薬品情報サービス いやくひんじょーほーサービス
dịch vụ thông tin về thuốc
共通管理情報サービス きょうつうかんりじょうほうサービス
dịch vụ thông tin quản lý chung
共通管理情報サービス要素 きょうつうかんりじょうほうサービスようそ
phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung
社団法人情報サービス産業協会 しゃだんほうじんじょうほうサービスさんぎょうきょうかい
hiệp hội công nghiệp dịch vụ thông tin nhật bản
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.