情報システム
じょうほうシステム
☆ Danh từ
Hệ thống thông tin
Hệ thông tin

情報システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報システム
マーケティング情報システム マーケティングじょうほうシステム
hệ thống thông tin marketing
情報システム学 じょうほうシステムがく
nghiên cứu hệ thống thông tin
管理情報システム かんりじょーほーシステム
hệ thống quản lý thông tin
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
会計情報システム かいけいじょうほうシステム
ais; hệ thống thông tin kế toán
経営情報システム けいえいじょうほうシステム
hệ thống thông tin quản lý
戦略情報システム せんりゃくじょうほうシステム
SIS
地理情報システム ちりじょうほうシステム
geographic information system, GIS