管理情報システム
かんりじょーほーシステム
Hệ thống quản lý thông tin
管理情報システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理情報システム
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
地理情報システム ちりじょうほうシステム
geographic information system, GIS
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.