情報倫理
じょうほうりんり「TÌNH BÁO LUÂN LÍ」
☆ Danh từ
Đạo đức thông tin

情報倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報倫理
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
心情倫理 しんじょうりんり
ethics of conviction
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu