Kết quả tra cứu 情報検索
Các từ liên quan tới 情報検索
情報検索
じょうほうけんさく
「TÌNH BÁO KIỂM TÁC」
☆ Danh từ
◆ Sự tìm kiếm thông tin
◆ Sự tìm thông tin
◆ Truy hồi thông tin
情報検索
の
効率
を
測
る
尺度
として、
再現率
と
適合率
というものがある。
Làm thước đo để đo lường hiệu quả của việc truy xuất thông tin ở đótồn tại những cái được gọi là "tỷ lệ thu hồi" và "tỷ lệ chính xác".

Đăng nhập để xem giải thích