情報資源管理
じょうほうしげんかんり
☆ Danh từ
Quản lý nguồn thông tin

情報資源管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報資源管理
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
情報資源 じょうほうしげん
nguồn thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
資源管理 しげんかんり
sự quản lí tài nguyên
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.