情報通
じょうほうつう「TÌNH BÁO THÔNG」
☆ Danh từ
Việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
この
店
の
店員
は、
ワイン
の
情報通
で、おすすめの
ワイン
を
選
んでくれる。
Nhân viên ở cửa hàng này rất am hiểu về rượu vang, sẽ giúp bạn chọn loại rượu ngon.

情報通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報通
情報通信 じょうほうつうしん
viễn thông, sự thông tin từ xa
情報通信費 じょうほうつうしんひ
phí truyền thông tin
情報通信キャビネット じょうほうつうしんキャビネット
tủ thông thiết bị truyền tin liên lạc
情報通信技術 じょーほーつーしんぎじゅつ
công nghệ thông tin và truyền thông
道路交通情報通信システム どうろこうつうじょうほうつうしんシステム
hệ thống thông tin và liên lạc giao thông
情報通信技術委員会 じょーほーつーしんぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ viễn thông
一般社団法人情報通信技術委員会 いっぱんしゃだんほーじんじょーほーつーしんぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ viễn thông
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng