情報通信技術委員会
じょーほーつーしんぎじゅついいんかい
Ủy ban công nghệ viễn thông
情報通信技術委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報通信技術委員会
一般社団法人情報通信技術委員会 いっぱんしゃだんほーじんじょーほーつーしんぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ viễn thông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
情報通信技術 じょーほーつーしんぎじゅつ
công nghệ thông tin và truyền thông
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
技術委員会 ぎじゅついいんかい
ủy ban kỹ thuật
ユニコード技術委員会 ユニコードぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ unicode
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS