情宜
じょうぎ「TÌNH NGHI」
☆ Danh từ
Thân thiện cảm thấy; tình đoàn kết

情宜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情宜
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
宜 むべ うべ
truly, indeed
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
好宜 こうむべ
sưởi ấm tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
tình bạn, tình hữu nghị
高宜 こうむべ
(bạn) tử tế hoặc đặc ân