情実
じょうじつ「TÌNH THỰC」
☆ Danh từ
Sự thiên vị

情実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情実
情実人事 じょうじつじんじ
personnel changes through favoritism
実情 じつじょう
thực tình; tình hình thực tế.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
実情調査委員会 じつじょうちょうさいいんかい
ủy ban tìm hiểu thực tế
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.