情態
じょうたい「TÌNH THÁI」
Tình hình
Trạng thái.

情態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情態
状態情報 じょうたいじょうほう
thông tin trạng thái
世態人情 せたいにんじょう
thế thái nhân tình
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
態 たい
hứa hẹn; trạng thái; sự xuất hiện
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.