情死
じょうし「TÌNH TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gấp hai yêu sự tự tử

Bảng chia động từ của 情死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情死する/じょうしする |
Quá khứ (た) | 情死した |
Phủ định (未然) | 情死しない |
Lịch sự (丁寧) | 情死します |
te (て) | 情死して |
Khả năng (可能) | 情死できる |
Thụ động (受身) | 情死される |
Sai khiến (使役) | 情死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情死すられる |
Điều kiện (条件) | 情死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 情死しろ |
Ý chí (意向) | 情死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 情死するな |
情死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情死
合意情死 ごういじょうし
gấp đôi sự tự tử
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
死 し
sự chết; chết
有情無情 うじょうむじょう
sentient and nonsentient beings