Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枯葉 かれは
lá vàng; lá khô.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱情 ねつじょう
Lòng hăng say; nhiệt tình
情熱 じょうねつ
cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt
枯葉剤 かれはざい
chất làm rụng lá
枯れ葉 かれは
lá vàng; lá khô
枯草熱 こそうねつ
bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè