情知らず
なさけしらず「TÌNH TRI」
☆ Danh từ
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.

情知らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情知らず
情け知らず なさけしらず
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
知らず しらず
không biết
知情意 ちじょうい
Trí tuệ, tình cảm và ý chí
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
我知らず われしらず わがしらず
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình
汗知らず あせしらず
phấn chống ra mồ hôi